Kiến thức dạy ai eo cho xammer

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
Từ "nuanced" trong tiếng Anh thường được sử dụng để mô tả điều gì đó có tính chất tinh tế, phức tạp và không đơn giản, thường đi kèm với sự sâu sắc và khả năng nhận biết các sắc thái, các chi tiết nhỏ, những khía cạnh phức tạp trong một vấn đề, ý kiến hoặc tình huống.

Từ này thường được sử dụng khi muốn chỉ ra rằng một ý kiến, một quan điểm hoặc một tình huống không thể được diễn đạt hoặc hiểu một cách đơn giản, mà nó bao gồm nhiều chi tiết phức tạp, đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc hơn để có thể hiểu rõ.

Ví dụ: "The issue is quite nuanced and cannot be fully understood without considering its historical context and multiple perspectives." (Vấn đề này khá phức tạp và không thể hiểu hoàn toàn nếu không xem xét ngữ cảnh lịch sử và nhiều quan điểm khác nhau.)
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
Từ "nuanced" trong tiếng Anh thường được sử dụng để mô tả điều gì đó có tính chất tinh tế, phức tạp và không đơn giản, thường đi kèm với sự sâu sắc và khả năng nhận biết các sắc thái, các chi tiết nhỏ, những khía cạnh phức tạp trong một vấn đề, ý kiến hoặc tình huống.

Từ này thường được sử dụng khi muốn chỉ ra rằng một ý kiến, một quan điểm hoặc một tình huống không thể được diễn đạt hoặc hiểu một cách đơn giản, mà nó bao gồm nhiều chi tiết phức tạp, đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc hơn để có thể hiểu rõ.

Ví dụ: "The issue is quite nuanced and cannot be fully understood without considering its historical context and multiple perspectives." (Vấn đề này khá phức tạp và không thể hiểu hoàn toàn nếu không xem xét ngữ cảnh lịch sử và nhiều quan điểm khác nhau.)
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
Từ "vital" trong tiếng Anh có nghĩa là cực kỳ quan trọng, không thể thiếu, liên quan trực tiếp đến sự sống còn hoặc rất quan trọng để duy trì hoạt động, sự phát triển hoặc thành công của một cá nhân, tổ chức hoặc hệ thống.

Ví dụ:

  • "Sleep is vital for good health." (Việc ngủ là rất quan trọng để duy trì sức khỏe tốt.)
  • "Clear communication is vital in any relationship." (Giao tiếp rõ ràng là điều cực kỳ quan trọng trong mọi mối quan hệ.)
  • "Oxygen is vital for human survival." (Oxy là yếu tố không thể thiếu để tồn tại của con người.)
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
"Poverty" trong tiếng Anh có nghĩa là tình trạng nghèo đói, thiếu hụt về tài nguyên vật chất, tiền bạc hoặc điều kiện sống cơ bản. Đây là điều kiện mà người dân thiếu hụt các nguồn lực cần thiết để duy trì cuộc sống thông thường, bao gồm thức ăn, nước uống, nơi ở an toàn, y tế, giáo dục và cơ hội phát triển.

Tình trạng nghèo đói có thể được đo lường bằng nhiều cách khác nhau, như chỉ số thu nhập, chỉ số phúc lợi xã hội, mức độ tiếp cận y tế và giáo dục, và nhiều yếu tố khác. Đối mặt với nghèo đói, các tổ chức và chính phủ thường đề xuất các chương trình và chính sách nhằm giúp cải thiện điều kiện sống và cơ hội cho những người trong tình trạng nghèo đói.
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
devote
[di'vout]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ
hiến dâng, dành hết cho
to devote one's life to the revolutionary cause
hiến đời mình cho sự nghiệp cách mạng
to devote one's time to do something
dành hết thời gian làm việc gì
to devote oneself
hiến thân mình
 
Bên trên