Tỷ lệ hoa hồng mà tư vấn viên bảo hiểm nhân thọ nhận được từ "tổng đại lý" (thực chất là từ công ty bảo hiểm) là một vấn đề phức tạp và có sự điều chỉnh theo quy định của pháp luật cũng như chính sách riêng của từng công ty.
Trước hết, cần làm rõ rằng tư vấn viên (còn gọi là đại lý bảo hiểm cá nhân) không nhận hoa hồng trực tiếp từ "tổng đại lý" theo cách hiểu thông thường của một bên trung gian. Thay vào đó, tổng đại lý ở đây có thể được hiểu là doanh nghiệp bảo hiểm (công ty bảo hiểm) hoặc các cấp quản lý trong hệ thống phân phối đại lý của công ty đó. Tư vấn viên nhận hoa hồng trực tiếp từ hợp đồng mà họ khai thác được, và mức này được công ty bảo hiểm chi trả dựa trên quy định chung và cấp bậc của tư vấn viên.
Các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ hoa hồng:
* Quy định của pháp luật:
* Theo Thông tư 67/2023/TT-BTC của Bộ Tài chính (có hiệu lực từ 01/7/2024), tỷ lệ hoa hồng đại lý bảo hiểm tối đa đối với các hợp đồng bảo hiểm nhân thọ đã có những điều chỉnh.
* Trước ngày 01/7/2024:
* Một số sản phẩm có mức hoa hồng năm đầu tiên (FYC - First Year Commission) khá cao, có thể lên đến 40% phí bảo hiểm năm đầu cho một số nghiệp vụ bảo hiểm hỗn hợp, liên kết chung, liên kết đơn vị.
* Các nghiệp vụ khác như bảo hiểm tử kỳ có thể lên tới 40%, bảo hiểm trọn đời 30%, bảo hiểm trả tiền định kỳ 25%,...
* Từ ngày 01/7/2024:
* Tỷ lệ hoa hồng năm đầu đối với các sản phẩm liên kết chung (ULP) và liên kết đơn vị (ILP) đã được điều chỉnh giảm xuống tối đa là 30%.
* Năm thứ hai tối đa là 20%, các năm tiếp theo tối đa 10%.
* Đối với các hợp đồng bảo hiểm có thời hạn từ 01 năm trở xuống và 01 năm tái tục hàng năm: tối đa 20%.
* Đối với hợp đồng bảo hiểm hưu trí: 3% tổng phí bảo hiểm.
* Đối với hợp đồng bảo hiểm nhân thọ nhóm: Tỷ lệ hoa hồng tối đa bằng 50% các tỷ lệ tương ứng áp dụng cho hợp đồng bảo hiểm nhân thọ cá nhân cùng loại.
* Chính sách của từng công ty bảo hiểm:
* Mỗi công ty bảo hiểm sẽ có một "quy chế chi hoa hồng đại lý bảo hiểm" riêng, dựa trên khung pháp lý tối đa của Bộ Tài chính.
* Các công ty có thể điều chỉnh tỷ lệ thấp hơn mức tối đa quy định, hoặc có chính sách hoa hồng khác nhau cho từng sản phẩm cụ thể (sản phẩm chính, sản phẩm bổ trợ...).
* Ví dụ, một số thông tin cho thấy Generali áp dụng tổng hoa hồng năm đầu cho 1 hợp đồng là khoảng 15-18% cả sản phẩm chính và sản phẩm mở rộng/bổ trợ. Riêng sản phẩm chính có thể là 22,5-30%. Các công ty khác như Prudential, Manulife, Dai-ichi, AIA, BIDV Metlife, Bảo Việt Nhân thọ cũng đã điều chỉnh theo quy định mới, với mức năm đầu cơ bản dưới 30%, tối đa có thể lên đến 40% tùy sản phẩm (nhưng đây là mức tối đa theo luật, còn thực tế chi trả có thể thấp hơn).
* Loại sản phẩm bảo hiểm:
* Như đã đề cập ở trên, mỗi loại hình bảo hiểm (tử kỳ, sinh kỳ, hỗn hợp, liên kết chung, liên kết đơn vị, hưu trí...) có quy định tỷ lệ hoa hồng tối đa khác nhau.
* Năm hợp đồng:
* Hoa hồng năm đầu tiên (FYC) luôn là cao nhất.
* Hoa hồng sẽ giảm dần vào năm thứ hai và các năm tiếp theo (Renewal Commission) để khuyến khích tư vấn viên chăm sóc và duy trì hợp đồng cho khách hàng.
* Cấp bậc và danh hiệu của tư vấn viên:
* Tư vấn viên ở cấp bậc cao hơn (ví dụ: quản lý nhóm, quản lý vùng) thường sẽ có tỷ lệ hoa hồng cá nhân cao hơn so với tư vấn viên mới vào nghề.
* Ngoài ra, họ còn được hưởng hoa hồng quản lý (override commission) trên doanh số của đội nhóm.
Ví dụ minh họa (chỉ mang tính chất tham khảo, không phải con số cố định):
Nếu một khách hàng đóng phí bảo hiểm 20 triệu VNĐ/năm cho một hợp đồng bảo hiểm nhân thọ liên kết chung:
* Trước 01/7/2024: Tỷ lệ hoa hồng năm đầu có thể lên đến 30-40%. Nếu là 30%, tư vấn viên có thể nhận được khoảng 6 triệu VNĐ (20 triệu * 30%).
* Từ 01/7/2024: Tỷ lệ hoa hồng năm đầu tối đa là 30%. Nếu là 30%, tư vấn viên có thể nhận được khoảng 6 triệu VNĐ. Tuy nhiên, nếu công ty có chính sách thấp hơn (ví dụ 25%), tư vấn viên sẽ nhận 5 triệu VNĐ.
* Năm thứ 2: Tỷ lệ có thể là 10-20%. Nếu là 10%, tư vấn viên nhận 2 triệu VNĐ.
* Các năm tiếp theo: Tỷ lệ có thể là 5-10%. Nếu là 5%, tư vấn viên nhận 1 triệu VNĐ.
Lưu ý quan trọng:
* Con số % hoa hồng được tính trên phí bảo hiểm thực tế thu được của từng hợp đồng, không phải trên "tổng đại lý" theo nghĩa một khoản tiền chung.
* Các mức hoa hồng trên là tối đa theo quy định của pháp luật. Thực tế các công ty bảo hiểm sẽ xây dựng quy chế chi hoa hồng cụ thể của mình dựa trên các quy định này và có thể thấp hơn mức tối đa.
* Bên cạnh hoa hồng trực tiếp, tư vấn viên còn có thể nhận được các khoản thưởng hiệu suất, thưởng duy trì hợp đồng, thưởng thăng cấp... những khoản này cũng góp phần đáng kể vào tổng thu nhập.
Để biết chính xác tỷ lệ hoa hồng mà một tư vấn viên nhận được, bạn cần tham khảo chính sách hoa hồng cụ thể của công ty bảo hiểm mà họ đang làm việc và sản phẩm bảo hiểm cụ thể đang được khai thác.
Trước hết, cần làm rõ rằng tư vấn viên (còn gọi là đại lý bảo hiểm cá nhân) không nhận hoa hồng trực tiếp từ "tổng đại lý" theo cách hiểu thông thường của một bên trung gian. Thay vào đó, tổng đại lý ở đây có thể được hiểu là doanh nghiệp bảo hiểm (công ty bảo hiểm) hoặc các cấp quản lý trong hệ thống phân phối đại lý của công ty đó. Tư vấn viên nhận hoa hồng trực tiếp từ hợp đồng mà họ khai thác được, và mức này được công ty bảo hiểm chi trả dựa trên quy định chung và cấp bậc của tư vấn viên.
Các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ hoa hồng:
* Quy định của pháp luật:
* Theo Thông tư 67/2023/TT-BTC của Bộ Tài chính (có hiệu lực từ 01/7/2024), tỷ lệ hoa hồng đại lý bảo hiểm tối đa đối với các hợp đồng bảo hiểm nhân thọ đã có những điều chỉnh.
* Trước ngày 01/7/2024:
* Một số sản phẩm có mức hoa hồng năm đầu tiên (FYC - First Year Commission) khá cao, có thể lên đến 40% phí bảo hiểm năm đầu cho một số nghiệp vụ bảo hiểm hỗn hợp, liên kết chung, liên kết đơn vị.
* Các nghiệp vụ khác như bảo hiểm tử kỳ có thể lên tới 40%, bảo hiểm trọn đời 30%, bảo hiểm trả tiền định kỳ 25%,...
* Từ ngày 01/7/2024:
* Tỷ lệ hoa hồng năm đầu đối với các sản phẩm liên kết chung (ULP) và liên kết đơn vị (ILP) đã được điều chỉnh giảm xuống tối đa là 30%.
* Năm thứ hai tối đa là 20%, các năm tiếp theo tối đa 10%.
* Đối với các hợp đồng bảo hiểm có thời hạn từ 01 năm trở xuống và 01 năm tái tục hàng năm: tối đa 20%.
* Đối với hợp đồng bảo hiểm hưu trí: 3% tổng phí bảo hiểm.
* Đối với hợp đồng bảo hiểm nhân thọ nhóm: Tỷ lệ hoa hồng tối đa bằng 50% các tỷ lệ tương ứng áp dụng cho hợp đồng bảo hiểm nhân thọ cá nhân cùng loại.
* Chính sách của từng công ty bảo hiểm:
* Mỗi công ty bảo hiểm sẽ có một "quy chế chi hoa hồng đại lý bảo hiểm" riêng, dựa trên khung pháp lý tối đa của Bộ Tài chính.
* Các công ty có thể điều chỉnh tỷ lệ thấp hơn mức tối đa quy định, hoặc có chính sách hoa hồng khác nhau cho từng sản phẩm cụ thể (sản phẩm chính, sản phẩm bổ trợ...).
* Ví dụ, một số thông tin cho thấy Generali áp dụng tổng hoa hồng năm đầu cho 1 hợp đồng là khoảng 15-18% cả sản phẩm chính và sản phẩm mở rộng/bổ trợ. Riêng sản phẩm chính có thể là 22,5-30%. Các công ty khác như Prudential, Manulife, Dai-ichi, AIA, BIDV Metlife, Bảo Việt Nhân thọ cũng đã điều chỉnh theo quy định mới, với mức năm đầu cơ bản dưới 30%, tối đa có thể lên đến 40% tùy sản phẩm (nhưng đây là mức tối đa theo luật, còn thực tế chi trả có thể thấp hơn).
* Loại sản phẩm bảo hiểm:
* Như đã đề cập ở trên, mỗi loại hình bảo hiểm (tử kỳ, sinh kỳ, hỗn hợp, liên kết chung, liên kết đơn vị, hưu trí...) có quy định tỷ lệ hoa hồng tối đa khác nhau.
* Năm hợp đồng:
* Hoa hồng năm đầu tiên (FYC) luôn là cao nhất.
* Hoa hồng sẽ giảm dần vào năm thứ hai và các năm tiếp theo (Renewal Commission) để khuyến khích tư vấn viên chăm sóc và duy trì hợp đồng cho khách hàng.
* Cấp bậc và danh hiệu của tư vấn viên:
* Tư vấn viên ở cấp bậc cao hơn (ví dụ: quản lý nhóm, quản lý vùng) thường sẽ có tỷ lệ hoa hồng cá nhân cao hơn so với tư vấn viên mới vào nghề.
* Ngoài ra, họ còn được hưởng hoa hồng quản lý (override commission) trên doanh số của đội nhóm.
Ví dụ minh họa (chỉ mang tính chất tham khảo, không phải con số cố định):
Nếu một khách hàng đóng phí bảo hiểm 20 triệu VNĐ/năm cho một hợp đồng bảo hiểm nhân thọ liên kết chung:
* Trước 01/7/2024: Tỷ lệ hoa hồng năm đầu có thể lên đến 30-40%. Nếu là 30%, tư vấn viên có thể nhận được khoảng 6 triệu VNĐ (20 triệu * 30%).
* Từ 01/7/2024: Tỷ lệ hoa hồng năm đầu tối đa là 30%. Nếu là 30%, tư vấn viên có thể nhận được khoảng 6 triệu VNĐ. Tuy nhiên, nếu công ty có chính sách thấp hơn (ví dụ 25%), tư vấn viên sẽ nhận 5 triệu VNĐ.
* Năm thứ 2: Tỷ lệ có thể là 10-20%. Nếu là 10%, tư vấn viên nhận 2 triệu VNĐ.
* Các năm tiếp theo: Tỷ lệ có thể là 5-10%. Nếu là 5%, tư vấn viên nhận 1 triệu VNĐ.
Lưu ý quan trọng:
* Con số % hoa hồng được tính trên phí bảo hiểm thực tế thu được của từng hợp đồng, không phải trên "tổng đại lý" theo nghĩa một khoản tiền chung.
* Các mức hoa hồng trên là tối đa theo quy định của pháp luật. Thực tế các công ty bảo hiểm sẽ xây dựng quy chế chi hoa hồng cụ thể của mình dựa trên các quy định này và có thể thấp hơn mức tối đa.
* Bên cạnh hoa hồng trực tiếp, tư vấn viên còn có thể nhận được các khoản thưởng hiệu suất, thưởng duy trì hợp đồng, thưởng thăng cấp... những khoản này cũng góp phần đáng kể vào tổng thu nhập.
Để biết chính xác tỷ lệ hoa hồng mà một tư vấn viên nhận được, bạn cần tham khảo chính sách hoa hồng cụ thể của công ty bảo hiểm mà họ đang làm việc và sản phẩm bảo hiểm cụ thể đang được khai thác.